Điểm chuẩn ngành Kinh tế năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | EP13 | A00, A01, D01, D07 | 0 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại Học Ngoại Thương (phía Nam) | TC12 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 0 | ||
3 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7310101 | A00, D01, C15, A16 | 0 | ||
4 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7310101 | A00, D01, C15, A16, XDHB | 16.4 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Vinh | Kinh tế đầu tư và Quản lý kinh tế | 7310101 | DGNL, DGTD | 18.28 | Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD |
6 | Đại Học Vinh | Kinh tế đầu tư và Quản lý kinh tế | 7310101 | A00, B00, A01, D01 | 18.5 | Điểm thi THPT |
7 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | EP13 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 20.25 | Kinh tế học tài chính; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
8 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | 7310101_2 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 21.2 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
9 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | 7310105 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 21.67 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
10 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | 7310101_1 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 22 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |