Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật cơ điện tử năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Mỏ Địa Chất | 7520114 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN | |
2 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Kỹ thuật cơ điện tử | ME-E1x | DGTD | 14.18 | |
3 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Kỹ thuật cơ điện tử | ME1x | DGTD | 14.18 | |
4 | Đại Học Phạm Văn Đồng | 7520114 | A00, A01, D90 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Quốc Tế Miền Đông | 7520114 | A00, A01, B00, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | 7520114 | A00, A01, A02, C01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Nha Trang | 7520114 | A00, A01, C01, D07 | 15.5 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại học Thủ Dầu Một | 7520114 | A00, A01, D90, C01, XDHB | 16 | TN THPT | |
9 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7520114 | A00, A01, D01, C01 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 7520114 | A00, A01, D01, D07 | 17 | Điểm TN THPT |