Điểm chuẩn ngành Lịch sử năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 7229010 | XDHB | 8.95 | Học bạ |
2 | Đại Học Quảng Nam | 7229010 | C00, D14, C19 | 13 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Đà Lạt | 7229010 | DGNL | 15 | ||
4 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 7229010 | D01, C00, C14, D84 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Quảng Nam | 7229010 | C00, D14, C19, XDHB | 15 | Học bạ | |
6 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 7229010 | C00, D14, C19 | 15.5 | CHUYÊN NGÀNH QUAN HỆ QUỐC TẾ TN THPT | |
7 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 7229010 | D01, C00, D14, C19 | 15.5 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại Học Đà Lạt | 7229010 | C00, D14, C19, D78 | 16 | TN THPT | |
9 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 7229010 | C00, D14, C19, XDHB | 16 | chuyên ngành Quan hệ quốc tế Học bạ |
|
10 | Đại Học Đà Lạt | 7229010 | C00, D14, C19, D78, XDHB | 18 | HỌC BẠ |