Điểm chuẩn ngành Lịch sử năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Đà Lạt | 7229010 | DGNL | 0 | ||
2 | Đại Học Đà Lạt | 7229010 | C00, D14, C19, D78, XDHB | 0 | ||
3 | Đại Học Đà Lạt | 7229010 | C00, D14, C19, D78 | 0 | ||
4 | Đại Học Quảng Nam | 7229010 | C00, D14, C19, XDHB | 0 | ||
5 | Đại Học Quảng Nam | 7229010 | C00, D14, C19 | 14 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Đà Lạt | 7229010 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 15 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
7 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 7229010 | D01, C00, D14, C19 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại Học Đà Lạt | 7229010 | C00, D14, C19, C20, XDHB | 18 | Học bạ | |
9 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 7229010 | C00, D14, C19, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
10 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 7229010 | D01, C00, D84, C14, XDHB | 19 | Học bạ; Lịch sử - Địa lý và pháp luật |