Điểm chuẩn ngành Ngôn ngữ Nhật năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Dân Lập Phương Đông | 7220209 | D01, D06, XDHB | 6.5 | Phương thức điểm học bạ THPT: Mã L12 | |
2 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7220209 | A00, D01, D14, D15 | 14 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Dân Lập Phương Đông | 7220209 | D01, D06 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại học Hùng Vương - TPHCM | 7220209 | D01, C00, D15, D66, XDHB | 15 | Xét học bạ | |
5 | Đại học Hùng Vương - TPHCM | 7220209 | D01, C00, D15, D66 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Đông Á | 7220209 | A01, D01, D06 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 7220209 | A01, D01, C00, D06 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại Học Hạ Long | 7220209 | D01, D10, D78, D06 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại Học Hà Nội | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 16.37 | |
10 | Đại học Công Nghệ TPHCM | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | A01, D01, D14, D15 | 17 | TN THPT |