Điểm chuẩn ngành Nuôi trồng thuỷ sản năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Nha Trang | 7620301 | B00, A01, D96, D07, XDHB | 0 | ||
2 | Đại học Kiên Giang | 7620301 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 15 | Học bạ | |
3 | Đại Học Tiền Giang | 7620301 | A00, B00, B08, A01, XDHB | 18 | Học bạ | |
4 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Ninh Thuận | 7620301N | A00, B00, D07, D08, XDHB | 18 | Học bạ | |
5 | Đại Học Hạ Long | 7620301 | A00, B00, A01, D10, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
6 | Đại Học Đồng Tháp | 7620301 | A00, B00, D07, D08, XDHB | 19 | Học bạ | |
7 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7620301 | A00, B00, D07, D08, XDHB | 20 | Học bạ | |
8 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | 7620301 | A00, B00, D07, D08, XDHB | 20 | Học bạ | |
9 | Đại Học Cần Thơ | 7620301T | A01, D07, D08, XDHB | 20.5 | (CTTT) Học bạ |
|
10 | Đại Học Cần Thơ | 7620301 | A00, B00, D07, D08, XDHB | 25 | Học bạ |