Điểm chuẩn ngành Nuôi trồng thuỷ sản năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Kiên Giang | 7620301 | A00, B00, A01, D07 | 14 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại Học Bạc Liêu | 7620301 | A00, B00, D90, D07 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Cần Thơ | 7620301T | B08, A01, D07 | 15 | Tốt nghiệp THPT; CTTT | |
4 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | 7620301 | A00, B00, D01, D08 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại học Kiên Giang | 7620301 | A00, B00, B02, C08, XDHB | 15 | Xét học bạ | |
6 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7620301 | A00, B00, D07, D08 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Nha Trang | 7620301 | B00, A01, D01, D07 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại Học Nha Trang | 7620301MP | B00, A01, D01, D07 | 16.5 | Tốt nghiệp THPT; Chương trình Minh Phú - NTU | |
9 | Đại Học Cần Thơ | 7620301 | A00, B00, D07, D08 | 16.75 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Đại Học Vinh | 7620301 | A00, B00, B08, D01 | 18 | Tốt nghiệp THPT |