Điểm chuẩn ngành Nuôi trồng thuỷ sản năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Kiên Giang | 7620301 | A00, B00, A01, D07 | 14 | TN THPT | |
2 | Đại Học Cửu Long | 7620301 | A00, B00, A01, C01 | 15 | TN THPT | |
3 | Đại Học Trà Vinh | 7620301 | B00, D90, D08, A02 | 15 | TN THPT | |
4 | Đại Học Tây Đô | 7620301 | A00, B00, A01, D07 | 15 | TN THPT | |
5 | Đại Học Đồng Tháp | 7620301 | A00, B00, D07, D08 | 15 | TN THPT | |
6 | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | HVN24 | A00, B00, D01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Ninh Thuận | 7620301N | A00, B00, D07, D08, XDHB | 15 | ĐIỂM TN THPT | |
8 | Đại học Kiên Giang | 7620301 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 15 | Học bạ | |
9 | Đại Học Cần Thơ | 7620301T | B08, A01, D07 | 15.25 | Chương trình tiên tiến Điểm thi TN THPT | |
10 | Đại Học Nha Trang | 7620301 | A01, B00, D01, D96 | 15.5 | Điểm thi TN THPT |