Điểm chuẩn ngành Quản lý công năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | Quản lý công | 7340403 | XDHB | 8.48 | Học bạ |
2 | Đại Học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh – Đại Học Thái Nguyên | 7340403 | A00, A01, C01, D01 | 16 | Quản lý kinh tế, Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Mở TPHCM | 7340403 | A00, A01, D01, D07 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại học Thủ Dầu Một | 7340403 | A01, D01, C00, C15 | 16 | TN THPT | |
5 | Đại Học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh – Đại Học Thái Nguyên | 7340403 | A00, A01, C01, D01, XDHB | 17 | Quản lý kinh tế, Xét học bạ | |
6 | Khoa Chính trị - Hành chính (Đại học Quốc gia TP HCM) | 7340403 | A01, D01, C00, C15 | 17.85 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Quản lý công | 7340403 | DGNLQGHN | 20.1 | |
8 | Đại Học Mở TPHCM | 7340403 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 23 | Học bạ | |
9 | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | Quản lý công | 7340403 | D01, C15, A16, R22 | 24.68 | Thang điểm 30. Điểm TN THPT |
10 | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 7340403 | A00, A01, D01, D07 | 24.9 | TN THPT |