Điểm chuẩn ngành Văn hoá học năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Tiền Giang | 7229040 | D01, C00, D14, D78, XDHB | 18 | Học bạ | |
2 | Đại Học Văn Hiến | 7229040 | D01, C00, D14, D15, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
3 | Đại Học Văn Hiến | 7229040 | D01, C00, D14, D15 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 7229040 | C00, D15, D66, C14 | 21.35 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 7229040 | C00, D15, D66, C14, XDHB | 21.75 | Học bạ | |
6 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX27 | D04 | 23 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 7229040A | A00, D01, D96, A16, D78 | 23.63 | Tốt nghiệp THPT; Nghiên cứu văn hóa | |
8 | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 7229040A | C00, XDHB | 23.65 | Học bạ; Nghiên cứu hóa học | |
9 | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 7229040C | A00, D01, D96, A16, D78 | 23.68 | Tốt nghiệp THPT; Văn hóa đối ngoại | |
10 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX27 | D78 | 24 | Tốt nghiệp THPT |