Điểm chuẩn ngành Văn hoá học năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Trà Vinh | 7229040 | C00, D14 | 15 | TN THPT | |
2 | Đại Học Tây Đô | 7229040 | C00, D14, D15, C04 | 15 | TN THPT | |
3 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 7229040 | C00, D15, D66, C14 | 15.25 | TN THPT | |
4 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 7229040 | C00, D15, D66, C14, XDHB | 16 | Học bạ | |
5 | Đại Học Văn Hiến | 7229040 | C00, D01, D14, D15, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
6 | Đại Học Tiền Giang | 7229040 | D01, C00, D14, D78, XDHB | 18 | Học bạ | |
7 | Đại Học Tiền Giang | 7229040 | D01, C00, D14, D78 | 18.5 | TN THPT | |
8 | Đại Học Văn Hóa TPHCM | 7229040A | D01, C00, D15, D09, XDHB | 20 | Học bạ, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam | |
9 | Đại Học Nội Vụ | 7229040-01; 7229040-02 | D01, D14, D15 | 20.25 | Điểm thi TN THPT (Chuyên ngành Văn hóa du lịch; chuyên ngành Văn hóa truyền thông) | |
10 | Đại Học Văn Hiến | 7229040 | C00, D01, D14, D15 | 20.75 | Điểm thi TN THPT |