Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2024
Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM điểm chuẩn 2024 - VNUHCM - UIT điểm chuẩn 2024
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM (VNUHCM - UIT)
| STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Trí tuệ nhân tạo | 7480107 | DGNLHCM | 980 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
| 2 | Khoa học máy tính | 7480101 | DGNLHCM | 925 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
| 3 | An toàn thông tin | 7480202 | DGNLHCM | 910 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
| 4 | Khoa học dữ liệu | 7480108 | DGNLHCM | 935 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
| 5 | Hệ thống thông tin | 7480104 | DGNLHCM | 880 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
| 6 | Kỹ thuật máy tính | 7480106 | DGNLHCM | 888 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
| 7 | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNLHCM | 915 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
| 8 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | DGNLHCM | 926 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
| 9 | Thương mại điện tử | 7340122 | DGNLHCM | 870 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
| 10 | Hệ thống thông tin | 7480104_TT | DGNLHCM | 850 | Hệ tiên tiến; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
| 11 | Công nghệ thông tin | 7480201_N | DGNLHCM | 850 | Việt - Nhật; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
| 12 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | 7480102 | DGNLHCM | 855 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
| 13 | An toàn thông tin | 7480202 | A00, A01, D01, D07 | 26.77 | Tốt nghiệp THPT | |
| 14 | Hệ thống thông tin | 7480104 | A00, A01, D01, D07 | 26.25 | Tốt nghiệp THPT | |
| 15 | Kỹ thuật máy tính | 7480106 | A00, A01, D01, D07 | 26.25 | Tốt nghiệp THPT | |
| 16 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D07 | 27.1 | Tốt nghiệp THPT | |
| 17 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A00, A01, D01, D07 | 26.85 | Tốt nghiệp THPT | |
| 18 | Thương mại điện tử | 7340122 | A00, A01, D01, D07 | 26.12 | Tốt nghiệp THPT | |
| 19 | Hệ thống thông tin | 7480104_TT | A00, A01, D01, D07 | 25.55 | Tốt nghiệp THPT; Chương trình tiên tiến | |
| 20 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | 7480102 | A00, A01, D01, D07 | 25.7 | Đại học Công nghệ Thông tin | |
| 21 | Công nghệ thông tin | 7480201_N | A00, A01, D01, D07 | 25.55 | Tốt nghiệp THPT | |
| 22 | Khoa học máy tính | 7480101 | A00, A01, D01, D07 | 27.3 | Đại học Công nghệ Thông tin | |
| 23 | Khoa học dữ liệu | 7460108 | A00, A01, D01, D07 | 27.5 | Tốt nghiệp THPT |
