Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | November 17, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2024

Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM điểm chuẩn 2024 - VNUHCM - UIT điểm chuẩn 2024

Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM (VNUHCM - UIT)
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Trí tuệ nhân tạo 7480107 DGNLHCM 980 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
2 Khoa học máy tính 7480101 DGNLHCM 925 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
3 An toàn thông tin 7480202 DGNLHCM 910 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
4 Khoa học dữ liệu 7480108 DGNLHCM 935 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
5 Hệ thống thông tin 7480104 DGNLHCM 880 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
6 Kỹ thuật máy tính 7480106 DGNLHCM 888 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
7 Công nghệ thông tin 7480201 DGNLHCM 915 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
8 Kỹ thuật phần mềm 7480103 DGNLHCM 926 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
9 Thương mại điện tử 7340122 DGNLHCM 870 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
10 Hệ thống thông tin 7480104_TT DGNLHCM 850 Hệ tiên tiến; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
11 Công nghệ thông tin 7480201_N DGNLHCM 850 Việt - Nhật; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
12 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu 7480102 DGNLHCM 855 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
13 An toàn thông tin 7480202 A00, A01, D01, D07 26.77 Tốt nghiệp THPT
14 Hệ thống thông tin 7480104 A00, A01, D01, D07 26.25 Tốt nghiệp THPT
15 Kỹ thuật máy tính 7480106 A00, A01, D01, D07 26.25 Tốt nghiệp THPT
16 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, D07 27.1 Tốt nghiệp THPT
17 Kỹ thuật phần mềm 7480103 A00, A01, D01, D07 26.85 Tốt nghiệp THPT
18 Thương mại điện tử 7340122 A00, A01, D01, D07 26.12 Tốt nghiệp THPT
19 Hệ thống thông tin 7480104_TT A00, A01, D01, D07 25.55 Tốt nghiệp THPT; Chương trình tiên tiến
20 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu 7480102 A00, A01, D01, D07 25.7 Đại học Công nghệ Thông tin
21 Công nghệ thông tin 7480201_N A00, A01, D01, D07 25.55 Tốt nghiệp THPT
22 Khoa học máy tính 7480101 A00, A01, D01, D07 27.3 Đại học Công nghệ Thông tin
23 Khoa học dữ liệu 7460108 A00, A01, D01, D07 27.5 Tốt nghiệp THPT

Tin tức mới nhất