Điểm chuẩn ngành Hệ thống thông tin năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7480104 | A00, A01, D01, D16 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2) - Phân hiệu Đồng Nai | 7480104 | A00, A01, D01, C15 | 15 | Công nghệ thông tin; Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7480104 | A00, A01, D01, D90 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7480104 | DGNLSPHN, DGNLSPHCM | 15 | ||
5 | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 7480104 | DGTD | 16.51 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội | |
6 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2) - Phân hiệu Đồng Nai | 7480104 | A00, A01, D01, C15, XDHB | 18 | học bạ | |
7 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7480104 | A00, A01, D01, A16, XDHB | 18 | Học bạ; Công nghệ thông tin | |
8 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7480104 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
9 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7480104 | A00, A01, D07, D10, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
10 | Đại Học Thăng Long | 7480104 | DGNLQGHN | 18.85 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội |