Điểm chuẩn ngành Khoa học dữ liệu năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Mỏ Địa Chất | 7460108 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN | |
2 | Đại Học Đà Lạt | 7480109 | DGNL | 15 | ||
3 | Đại Học Quy Nhơn | 7460108 | A00, A01, D90, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại Học Đà Lạt | 7480109 | A00, A01, D90, D07 | 16 | TN THPT | |
5 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7480109 | A00, A01, D01, C01 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7480109 | A00, D01, C01, A16 | 17 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Y Tế Công Cộng | 7480109 | A00, B00, A01, D01 | 17 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại Học Y Tế Công Cộng | 7480109 | DGNLQGHN | 17.55 | Quy đổi về thang điểm 30 | |
9 | Đại Học Đà Lạt | 7480109 | A00, A01, D90, D07, XDHB | 18 | HỌC BẠ | |
10 | Đại học Công Nghệ TPHCM | Khoa học dữ liệu | 7460108 | A00, A01, C01, D01, XDHB | 18 | Học bạ |