Điểm chuẩn ngành Khoa học máy tính năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | 7480101 | XDHB | 6 | Xét học bạ ĐTB các môn cả năm lớp 12 | |
2 | Đại Học Việt Đức | 7480101 | XDHB | 8 | Xét học bạ | |
3 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7480101 | A00, D01, C01, A16 | 14 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Khoa học máy tính | 7480101_QT | DGTD | 14 | |
5 | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Khoa học máy tính | 7480101 | DGTD | 14 | |
6 | ĐH Tân Tạo | 7480101 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định | 7480101 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 15 | Học bạ, Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại Học Đồng Tháp | 7480101 | A00, A01, A02, A04 | 15 | TN THPT | |
9 | Đại Học Hạ Long | 7480101 | A00, B00, A01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Đại Học Đại Nam | Khoa học máy tính | A00, A01, D10, D84 | 15 |