Điểm chuẩn ngành Khoa học máy tính năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Phenikaa | ICT-TN | A00, A01, D07, XDHB | 0 | ||
2 | Đại học Nam Cần Thơ | 7480101 | A00, A01, D07, A02, XDHB | 0 | ||
3 | Đại Học Quốc Tế Sài Gòn | 7480101 | XDHB | 6 | Xét học bạ; Trung bình 5HK | |
4 | Đại Học Việt Đức | 7480101 | A00, A01, D07, XDHB | 8 | Học bạ | |
5 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7480101 | A00, D01, C01, A16 | 14 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | ĐH Tân Tạo | 7480101 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại học Nam Cần Thơ | 7480101 | A00, A01, D07, A02 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại Học Đại Nam | Khoa học máy tính | A00, A01, D10, D84 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 7480101 | DGTD | 15.16 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội | |
10 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7480101LK | A00, D01, C01, A16 | 15.5 | Liên kết; Tốt nghiệp THPT |