Điểm chuẩn Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2) năm 2022
Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2) điểm chuẩn 2022 - TLU điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2)
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Anh | TLS203 | A00, A01, D01, D07 | 19.65 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Xây dựng công trình thủy | TLS101 | A00, A01, D01, D07 | 15.05 | Nhóm ngành thuỷ lợi ( Kỹ thuật xây dựng công trình, Kỹ thuật tài nguyên nước, kỹ thuật cấp thoát nước) Điểm thi TN THPT | |
3 | Kỹ thuật xây dựng | TLS104 | A00, A01, D01, D07 | 15.9 | Nhóm ngành kỹ thuật xây dựng và giao thông (Kỹ thuật xây dựng dân dụng cà công nghiệp, kỹ thuật xây dựng công trình giao thông) Điểm TN THPT | |
4 | Công nghệ thông tin | TLS106 | A00, A01, D01, D07 | 22.75 | Điểm TN THPT | |
5 | Kỹ thuật cấp thoát nước | TLS405 | A00, A01, D01, D07 | 22.85 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | TLS111 | A00, A01, D01, D07 | 15.1 | Nhóm ngành công nghệ và quản lý (Công nghệ kỹ thuật xây dựng, quản lý xây dựng) Điểm thi TN THPT | |
7 | Quản trị kinh doanh | TLS402 | A00, A01, D01, D07 | 22.15 | Điểm TN THPT | |
8 | Kế toán | TLS403 | A00, A01, D01, D07 | 21.8 | Điểm TN THPT | |
9 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | TLS407 | A00, A01, D01, D07 | 22.5 | Điểm thi TN THPT |