Điểm chuẩn ngành Thú y năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Thành Đông | 7640101 | A00, B00, B02 | 14 | TN THPT | |
2 | Đại học Kinh Tế Nghệ An | 7640101 | A00, B00, A01, D01 | 14 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Cửu Long | 7460101 | A00, B00, B03, A01 | 15 | TN THPT | |
4 | Đại Học Hà Tĩnh | 7640101 | A00, B00, D07, A09 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Hà Tĩnh | 7640101 | A00, B00, B03, D07, XDHB | 15 | Học bạ | |
6 | Đại Học Trà Vinh | 7640101 | B00, D90, D08, A02 | 15 | TN THPT | |
7 | Đại Học Tây Nguyên | 7640101 | B00, B08, D13, A02 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại học Kinh Tế Nghệ An | 7640101 | A00, B00, A01, D01 | 15 | Học bạ | |
9 | Đại học Nông Lâm Bắc Giang | 7640101 | A00, B00, A01, D01 | 15 | TN THPT | |
10 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên | 7640101 | A00, B00, C02, D01 | 15.5 | Điểm thi TN THPT |