Khối DGTD điểm chuẩn các ngành và trường khối DGTD
ĐGTD (Đánh giá tư duy) là kỳ thi riêng của ĐH Bách khoa Hà Nội. Thí sinh tham dự kỳ thi sẽ làm bài thi gồm các phần: Toán, Đọc hiểu, Tư chọn (Khoa học Tự nhiên hoặc tiếng Anh)
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Bắc) | 7480201_UDU | Công nghệ thông tin | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 17.1 | ||
2 | Đại Học Vinh | 7620105 | Chăn nuôi | DGNL, DGTD | 17.2 | Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD | |
3 | Đại Học Vinh | 7640101 | Thú y | DGNL, DGTD | 17.2 | Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD | |
4 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Bắc) | 7340115_CLC | Marketing | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 17.45 | ||
5 | Đại Học Vinh | 7480101 | Khoa học máy tính | DGNL, DGTD | 18.2 | Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD | |
6 | Đại Học Vinh | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | DGNL, DGTD | 18.28 | Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD | |
7 | Đại Học Vinh | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | DGNL, DGTD | 18.28 | Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD | |
8 | Đại Học Vinh | 7340301 | Kế toán | DGNL, DGTD | 18.28 | Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD | |
9 | Đại Học Vinh | Du lịch | 7310630 | Việt Nam học | DGNL, DGTD | 18.28 | Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD |
10 | Đại Học Vinh | 7340101 | Quản trị kinh doanh | DGNL, DGTD | 18.28 | Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD |