Điểm chuẩn ngành Việt Nam học năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7310630 | XDHB | 6 | Học bạ | |
2 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 7310630 | DGNLQGHN, DGNLHCM | 6.58 | (thang điểm 10) | |
3 | Đại Học Quảng Nam | 7310630 | C00, C20, A09, D20 | 13 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại Học Hải Phòng | 7310630 | D01, C00, D15, D06 | 14 | điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Hoa Lư | 7310630 | C00, D14, D15, D66, XDHB | 15 | HỌC BẠ | |
6 | Đại Học Hoa Lư | 7310630 | C00, D14, D15, D66 | 15 | TN THPT | |
7 | Đại Học Bình Dương | 7310630 | A01, D01, C00, A09 | 15 | Điểm thi TN THPT, Học bạ | |
8 | Đại Học Tây Đô | 7310630 | C00, D14, D15, C04 | 15 | TN THPT | |
9 | Đại học Thành Đô | 7310630 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Đại Học Đà Lạt | 7310630 | DGNL | 15 |