Điểm chuẩn ngành Chính trị học năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 533 | XDHB | 8 | Học bạ |
2 | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | Chính trị phát triển | 531 | XDHB | 8.05 | Học bạ |
3 | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | Chính sách công | 536 | XDHB | 8.15 | Học bạ |
4 | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | 530 | XDHB | 8.18 | Học bạ |
5 | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | Văn hóa phát triển | 535 | XDHB | 8.37 | Học bạ |
6 | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | Truyền thông chính sách | 538 | XDHB | 8.6 | Học bạ |
7 | Đại Học Thành Đông | 7310201 | A00, C00, C04, C03 | 14 | TN THPT | |
8 | Đại Học Hà Tĩnh | 7310201 | A00, D01, C00, C14 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại Học Hà Tĩnh | 7310201 | A00, D01, C00, C14, XDHB | 15 | Học bạ | |
10 | Đại Học Trà Vinh | 7310201 | D01, C00 | 15 | TN THPT |