Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | 7510301_JAP | XDHB | 6 | CTĐT theo thị trường Nhật Bản, Xét học bạ ĐTB các môn cả năm lớp 12 | |
2 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | 7510301 | XDHB | 6 | Xét học bạ ĐTB các môn cả năm lớp 12 | |
3 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7510301 | XDHB | 6 | Học bạ | |
4 | Đại Học Dân Lập Phương Đông | 7510301 | A00, A01, D01, C01 | 6.5 | Phương thức điểm học bạ THPT: Mã L12 | |
5 | Đại Học Dân Lập Phương Đông | 7510301 | A00, A01, D01, C01 | 14 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7510301 | A00, D01, C01, A16 | 14 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | 7510301 | A00, B00, A01, D01 | 14 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại Học Mỏ Địa Chất | 7510301 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN | |
9 | Đại Học Cửu Long | 7510301 | A00, A01, D01, C01 | 15 | TN THPT | |
10 | Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 7510301 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT |