Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2023
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế điểm chuẩn 2023 - HCE-HU điểm chuẩn 2023
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, C15 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, D01, D96, D03 | 18 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, C15 | 17 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Thương mại điện tử | 7340122 | A00, A01, D01, C15 | 22 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Kinh doanh thương mại | 7340121 | A00, A01, D01, C15 | 18 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Quản trị nhân lực | 7340404 | A00, A01, D01, C15 | 18 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Quản trị kinh doanh | 7340101CL | A00, A01, D01, C15 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Kinh tế | 7310106 | A00, A01, D01, C15 | 17 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, C15 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, C15 | 23 | Tốt nghiệp THPT | |
11 | Kinh tế | 7310102 | A00, A01, D01, C15 | 17 | Kinh tế chính trị; Tốt nghiệp THPT | |
12 | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | A00, A01, D01, C15 | 17 | Tốt nghiệp THPT | |
13 | Song ngành Kinh tế - Tài chính | 7903124 | A00, A01, D01, C15 | 17 | Đào tạo theo chương trình tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh theo chương trình đào tạo của Trường Đại học Sydney, Australia; Tốt nghiệp THPT | |
14 | Tài chính - Ngân hàng | 7349001 | A00, D01, D96, D03 | 17 | Liên kết đào tạp đồng cấp với Trường Đại học Rennes I, Cộng hòa Pháp; Tốt nghiệp THPT | |
15 | Kinh tế | 7620115 | A00, A01, D01, C15 | 17 | Tốt nghiệp THPT | |
16 | Thống kê kinh tế | 7310107 | A00, A01, D01, C15 | 17 | Tốt nghiệp THPT | |
17 | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | A00, A01, D01, C15, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
18 | Song ngành Kinh tế - Tài chính | 7903124 | A00, A01, D01, C15, XDHB | 22 | Xét học bạ | |
19 | Tài chính - Ngân hàng | 7349001 | A00, D01, D96, D03, XDHB | 22 | Liên kết với đại học Rennes; Xét học bạ | |
20 | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, C15, XDHB | 24 | Xét học bạ | |
21 | Kinh tế | 7620115 | A00, A01, D01, C15, XDHB | 18 | Kinh tế nông nghiệp; Xét học bạ | |
22 | Quản trị kinh doanh | 7340101CL | A00, A01, D01, C15, XDHB | 25 | Chất lượng cao; Xét học bạ | |
23 | Thống kê kinh tế | 7310107 | A00, A01, D01, C15, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
24 | Kiểm toán | 7430302 | A00, A01, D01, C15 | 17 | Tốt nghiệp THPT | |
25 | Kiểm toán | 7340302CL | A00, A01, D01, C15 | 17 | Tốt nghiệp THPT | |
26 | Kiểm toán | 7340302CL | A00, A01, D01, C15, XDHB | 24 | Chất lượng cao; Xét học bạ | |
27 | Kinh tế | 7310101CL | A00, A01, D01, C15 | 17 | Tốt nghiệp THPT | |
28 | Kinh tế | 7310101CL | A00, A01, D01, C15, XDHB | 24 | Chuyên ngành KH-ĐT; Xét học bạ | |
29 | Quản trị kinh doanh | 7340101TA | A00, A01, D01, C15 | 23 | Tốt nghiệp THPT | |
30 | Kinh tế số | 7310109 | A00, A01, D01, C15, XDHB | 20 | Xét học bạ | |
31 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, C15 | 21 | Tốt nghiệp THPT | |
32 | Kinh tế số | 7310109 | A00, A01, D01, C15 | 18 | Tốt nghiệp THPT |