Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế | 7520216 | A00, A01, D01 | 17.5 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại Học Vinh | 7520216 | DGNL, DGTD | 18.28 | Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD | |
3 | Đại Học Vinh | 7520216 | A00, B00, A01, D01 | 19 | Điểm thi THPT | |
4 | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 7520216 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế | 7520216 | A00, A01, D01, XDHB | 19.6 | Xét học bạ | |
6 | Đại Học Phenikaa | EEE1 | A00, A01, D07, C01 | 22 | Điểm thi THPT | |
7 | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 7520216 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 22 | Học bạ | |
8 | Đại Học Vinh | 7520216 | A00, B00, A01, D01 | 23.5 | Học bạ THPT | |
9 | Đại Học Phenikaa | EEE1 | A00, A01, D07, C01 | 25 | Học bạ THPT | |
10 | Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | CN11 | A00, A01, D01 | 27.05 | Điểm thi TN THPT |