Điểm chuẩn ngành Quản lý tài nguyên và môi trường năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7850101 | A00, B00, D01, A16 | 0 | ||
2 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2) - Phân hiệu Đồng Nai | 7850101 | A00, B00, D01, C15, XDHB | 0 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Vinh | 7850101 | A00, B00, B08, D01 | 16 | Điểm thi THPT | |
4 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2) - Phân hiệu Đồng Nai | 7850101 | A00, B00, D01, C15 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7850101 | A00, B00, D01, A16, XDHB | 16.3 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Vinh | 7850101 | DGNL, DGTD | 18.28 | Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD | |
7 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | 7850101 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 19.75 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
8 | Đại Học Vinh | 7850101 | A00, B00, B08, D01 | 21 | Học bạ THPT | |
9 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHT20 | A00, A01, B00, D07 | 21.5 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7850101 | A00, B00, A01, D07 | 22 | Tốt nghiệp THPT |