Điểm chuẩn ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7810103 | A00, D01, C00, C15 | 0 | ||
2 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2) - Phân hiệu Đồng Nai | 7810103 | A00, A01, D01, C15 | 0 | ||
3 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7810103 | A00, D01, C00, C15, XDHB | 15.7 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Hoa Sen | 7810103 | A00, A01, D01, D09 | 16 | Điểm thi THPT | |
5 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2) - Phân hiệu Đồng Nai | 7810103 | A00, A01, D01, C15, XDHB | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | POHE2 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 19.75 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
7 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | 7810103 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 21.2 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
8 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 7810103 | A00, A01, D01, D07 | 24.3 | Điểm Toán >= 8.0, TTNV <=3, Tốt nghiệp THPT | |
9 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7810103_CLC | D01 | 25.1 | Tốt nghiệp THPT; CLC | |
10 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7810103_CLC | D14 | 25.6 | Tốt nghiệp THPT, CLC |