Điểm chuẩn ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Hoa Sen | 7810103 | A00, A01, D01, D03, D09, XDHB | 6 | Xét học bạ | |
2 | Đại Học Dân Lập Phương Đông | 7810103 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 6.5 | Phương thức điểm học bạ THPT: Mã L12 | |
3 | Đại Học Thành Đông | 7810103 | A00, A01, D01, C00 | 14 | TN THPT | |
4 | Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | 7810103 | A00, B00, A01, D01 | 14 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai | 7810103 | C00, D01, C03, C04, XDHB | 14.5 | Xét học bạ | |
6 | Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai | 7810103 | C00, D01, C03, C04 | 14.5 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Cửu Long | 7810103 | A00, A01, D01, C00 | 15 | TN THPT | |
8 | Đại Học Phan Thiết | 7801103 | A00, A01, D01, C00 | 15 | TN THPT | |
9 | Đại Học Dân Lập Phương Đông | 7810103 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Đại Học Quảng Bình | 7810103 | A01, D01, C04, C03 | 15 | Điểm thi TN THPT |