Điểm chuẩn ngành Quản trị kinh doanh năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Quản lý và Công nghệ TPHCM | 7340101 | A00, A01, D01, C00, D03, XDHB | 6 | Học bạ | |
2 | Đại Học Hoa Sen | 7340101 | A00, A01, D01, D03, D09, XDHB | 6 | Xét học bạ | |
3 | Đại Học Thái Bình Dương | 7340101 | A00, A09, A04, A08, XDHB | 6 | Học bạ | |
4 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | 7310109_Q | XDHB | 6 | Xét học bạ ĐTB các môn cả năm lớp 12, Quản trị kinh doanh số | |
5 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7340101 | XDHB | 6 | Học bạ | |
6 | Đại Học Dân Lập Phương Đông | 7340101 | A00, A01, D01, XDHB | 7.5 | Phương thức điểm học bạ THPT: Mã L12 | |
7 | Đại Học Việt Đức | 7340101 | XDHB | 7.5 | Xét học bạ | |
8 | Đại học Kinh Tế Nghệ An | 7340101 | A00, B00, A01, D01 | 13 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại học Kiên Giang | 7340101 | A00, A01, D01, D07 | 13 | TN THPT | |
10 | Đại Học Thành Đông | 7340101 | A00, D01, C03 | 14 | TN THPT |