Điểm chuẩn ngành Sư phạm Hóa học năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 7140212 | DGNLQGHN, DGNLHCM | 7.42 | (thang điểm 10) | |
2 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 7140212A | DGNLSPHN | 21 | ||
3 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Sư phạm Hóa học (Dạy bằng Tiếng Anh) | 7140212B | DGNLSPHN | 21.55 | |
4 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140212 | A00, B00, D90, D07 | 22 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140212TA | A00, B00, D07, XDHB | 22 | (đào tạo bằng tiếng Anh), Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Tây Nguyên | 7140212 | A00, B00, D07 | 22.75 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140212TA | A00, B00, D90, D07, XDHB | 23 | (đào tạo bằng tiếng Anh) Học bạ | |
8 | Đại Học Tây Nguyên | 7140212 | A00, B00, D07, XDHB | 23.25 | Xét học bạ | |
9 | Đại Học Đồng Tháp | 7140212 | A00, B00, D07, A06 | 23.95 | TN THPT | |
10 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 7140212 | A00, B00, D07 | 24.15 | TN THPT |