Điểm chuẩn ngành Truyền thông đa phương tiện năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Quản lý và Công nghệ TPHCM | 7320104 | A00, A01, D01, C00, D03, XDHB | 6 | Học bạ | |
2 | Đại học Quản lý và Công nghệ TPHCM | 7320104 | A00, A01, D01, C00, D03 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Hoa Sen | 7320104 | A00, A01, D01, D09 | 17 | Điểm thi THPT | |
4 | Khoa Quốc tế - Đại học Huế | 7310206 | D01, C00, D14, D15 | 20 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Bắc) | 7320104 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 20.7 | ||
6 | Khoa Quốc tế - Đại học Huế | 7310206 | D01, C00, D14, D15, XDHB | 22 | Học bạ | |
7 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Bắc) | 7320104 | A00, A01, D01 | 25.94 | Tốt nghiệp THPT, TTNV<=6 | |
8 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7320104 | D01 | 27.1 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7320104 | D15 | 27.87 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7320104 | D14 | 27.87 | Tốt nghiệp THPT |