Điểm chuẩn ngành Truyền thông đa phương tiện năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Nam Cần Thơ | 7320104 | A00, A01, D01, C04, XDHB | 0 | ||
2 | Đại Học Phan Thiết | 7320104 | A01, D01, C00, D15, XDHB | 6 | Xét học bạ | |
3 | Đại học Quản lý và Công nghệ TPHCM | 7320104 | A00, A01, D01, C00, D03, XDHB | 6 | Xét học bạ | |
4 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7320104 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
5 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7320104 | A00, D01, C00, C15 | 14 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Phan Thiết | 7320104 | A01, D01, C00, D15 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại học Nam Cần Thơ | 7320104 | D01, C00, D14, D15 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại học Quản lý và Công nghệ TPHCM | 7320104 | A00, A01, D01, C00, D03 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7320104 | A01, D01, C00, D15 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Đại Học Đại Nam | 7320104 | A00, A01, D01, C14 | 15 | Tốt nghiệp THPT |