Điểm chuẩn ngành Quản lý tài nguyên và môi trường năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7850101 | XDHB | 6 | Học bạ | |
2 | Đại học Kiên Giang | 7850101 | A00, B00, A01, D07 | 14 | TN THPT | |
3 | Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai | 7850101 | A00, B00, D01, C02, XDHB | 14.5 | Xét học bạ | |
4 | Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai | 7850101 | A00, B00, D01, C02 | 14.5 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2) - Phân hiệu Đồng Nai | 7850101 | A00, B00, A01, D01, C15 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Quảng Bình | 7850101 | A00, B03, C03, D04 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Trà Vinh | 7850101 | A00, A01, D01 | 15 | TN THPT | |
8 | Đại học Nông Lâm Bắc Giang | 7850101 | A00, B00, A01, D01 | 15 | TN THPT | |
9 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 7850101 | A00, B00, D01, C14 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | 7850101PH | A00, B00, D01, D15 | 15 | TN THPT PHÂN HIỆU THANH HÓA |