Điểm chuẩn ngành Công nghệ thực phẩm năm 2024
| STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, D07 | 0 | |
| 2 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, D07, XDHB | 0 | |
| 3 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | DGNLHCM | 0 | |
| 4 | Đại Học Vinh | 7540101 | A00, B00, A01, D07 | 17 | Điểm thi THPT | |
| 5 | Đại Học Vinh | 7540101 | DGNL, DGTD | 18.28 | Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD | |
| 6 | Đại Học Vinh | 7540101 | A00, B00, A01, D07 | 21 | Học bạ THPT | |
| 7 | Đại học Việt Nhật - ĐH Quốc gia Hà Nội | VJU1 | A01, D01, D06, D14, D28, D63, D78, D81 | 21 |
