Điểm chuẩn ngành Khoa học máy tính năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐH Tân Tạo | 7480101 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm thi THPT | |
2 | Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng | 7480101-SE | A00, A01, D01, K01, XDHB | 17 | Tốt nghiệp THPT, Chuyên nghành công nghệ phần mềm | |
3 | Đại Học Vinh | 7480101 | A00, A01, D01, D07 | 18 | Điểm thi THPT | |
4 | Đại Học Vinh | 7480101 | DGNL, DGTD | 18.2 | Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD | |
5 | Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng | 7480101-CSE | A00, A01, D01, K01, XDHB | 18.5 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng | 7480101-SE | A00, A01, D01, K01, XDHB | 19.23 | Học bạ, Chuyên ngành Công nghệ phần mền | |
7 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | 7480101 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 22.22 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
8 | Đại học CMC | 7480101 | A00, A01, D01, D90 | 23 | Học bạ | |
9 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Bắc) | 7480101 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 23.5 | ||
10 | Đại Học Vinh | 7480101 | A00, A01, D01, D07 | 24 | Học bạ THPT |