Điểm chuẩn ngành kỹ thuật xây dựng công trình giao thông năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | 7580205 | A00, B00, A01, D01 | 14 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Đại Học Mỏ Địa Chất | 7580205 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN | |
3 | Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | 7580205 | A00, A01 | 15 | TN THPT | |
4 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | A00, A01 | 15 | Điểm thi TN THPT |
5 | Đại Học Mỏ Địa Chất | 7580205 | A00, A01, D01, C04 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Nam) | 7580205 | A00, A01, D01, D07 | 16 | TN THPT | |
7 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7580205 | A00, A01, D01, D07 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 7580205 | A00, A01, D01, D07 | 17 | TN THPT | |
9 | Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | 7580205 | A00, B00, A01, D01, 5K2, 122 | 18 | Học bạ | |
10 | Đại Học Mỏ Địa Chất | 7580205 | A00, A01, C04, D01, XDHB | 18 | Học bạ |