Điểm chuẩn ngành Ngôn ngữ Pháp năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 7220203 | D01, D15, D03, D44 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng | 7220203 | D01, D96, D78, D03 | 15.14 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên | 7220203 | A01, D01, D66, D03 | 16 | Điểm TN THPT | |
4 | Đại Học Hà Nội | Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 16.22 | |
5 | Đại Học Văn Hiến | 7220203 | A01, D01, D10, D15, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
6 | Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên | 7220203 | A01, D01, D66, D03 | 18 | học bạ | |
7 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 7220203 | D01, D15, D03, D44, XDHB | 18 | Học bạ | |
8 | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 7220203 | D01, D03 | 20.35 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại Học Văn Hiến | 7220203 | A01, D01, D10, D15 | 21 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 7220203 | D01, D03, XDHB | 22.75 | Học bạ |