Điểm chuẩn ngành Quản lý văn hoá năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Tân Trào | 7229042 | D01, C00, C19 | 15 | TN THPT | |
2 | Đại Học Đồng Tháp | 7229042 | C00, D14, C19, C20 | 15 | TN THPT | |
3 | Đại Học Hạ Long | 7229042 | D01, C00, D15, D78 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại học Thủ Dầu Một | 7229042 | D01, C00, C15, C14 | 16 | TN THPT | |
5 | Đại Học Văn Hóa TPHCM | 7229042C | R01, R02, R03, R04, XDHB | 17 | Học bạ, chuyên ngành Tổ chức dàn dựng | |
6 | Đại Học Văn Hóa TPHCM | 7229042C | R01, R02, R03, R04 | 17 | Điểm thi TN THPT, chuyên ngành Tổ chức dàn dựng | |
7 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương | 7229042 | C00 | 18 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại Học Nội Vụ | 7229042; 7229042-01 | D01, D14, D15 | 18 | Điểm thi TN THPT - chuyên ngành quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch. | |
9 | Đại Học Hạ Long | 7229042 | D01, C00, D15, D78, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
10 | Đại Học Đồng Tháp | 7229042 | C00, D14, C19, C20, XDHB | 19 | Học bạ |