Điểm chuẩn ngành Triết học năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | Triết học | 7229001 | XDHB | 8.15 | Học bạ |
2 | Đại Học Tây Nguyên | 7229001 | D01, C00, C19, D66 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 7229001 | C00, C19, D66, A08 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại Học An Giang | 7229001 | A01, D01, C00, C01 | 17.2 | TN THPT | |
5 | Đại Học Tây Nguyên | 7229001 | D01, C00, C19, D66, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
6 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 7229001 | C00, C19, D66, XDHB | 19 | Học bạ | |
7 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX22 | D83 | 21 | TN THPT | |
8 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX22 | D04 | 21 | TN THPT | |
9 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX22 | A01 | 22 | TN THPT | |
10 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Triết học (Triết học Mác - Lênin) | 7229001C | C00 | 22.25 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 |