Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7510102 | A00, C01, C02, A16 | 14 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Đại Học Cửu Long | 7510102 | A00, A01, D01, C01 | 15 | TN THPT | |
3 | Đại Học Bình Dương | 7510102 | A00, A01, V00, V01 | 15 | Điểm thi TN THPT, Học bạ | |
4 | Đại Học Trà Vinh | 7510102 | A00, A01, D01, C01 | 15 | TN THPT | |
5 | Đại Học Tây Đô | 7510102 | A00, A01, A02, C01 | 15 | TN THPT | |
6 | Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh | 7510102 | A00, D01, C01, A09 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | 7510102 | A00, A01, C01, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | GTADCCD3 | A00, A01, D01, D07 | 16 | CNKT XD Cầu đường bộ (học tại Thái Nguyên), Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | GTADCCD1 | A00, A01, D01, D07 | 16 | Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc) Điểm thi TN THPT | |
10 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | GTADCDD1 | A00, A01, D01, D07 | 16 | Công nghệ kỹ thuật XDCT DD&CN (học tại Vĩnh Phúc), Điểm thi TN THPT |