Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | March 27, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu năm 2023

Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu điểm chuẩn 2023 - BVU điểm chuẩn 2023

 Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 A00, D01, C00, C20 15 3 chuyên ngành: Logistics và Quản lý chuỗi cung cứng, Tổ chức quản lý cảng - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế; Kinh tế vận tải biển; Tốt nghiệp THPT
2 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 D01, C00, D15, C20 15 2 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, Hướng dẫn du lịch; Tốt nghiệp THPT
3 Quản trị khách sạn 7810201 D01, C00, D15, C20 15 2 chuyên ngành: Quản trị khách sạn. Quản trị Nhà hàng - Khách sạn và dịch vụ ăn uống; Tốt nghiệp THPT
4 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, D01, C00, C20 15 6 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh, Quản trị doanh nghiệp; Quản trị du lịch - Nhà hàng - Khách sạn, Quản trị kinh doanh bất động sản, Quản trị nguồn nhân lực, Quản trị truyền thông đa phương tiện; Tốt nghiệp THPT
5 Kinh doanh quốc tế 7340120 A00, D01, C00, C20 15 3 chuyên ngành: Kinh doanh quốc tế; Thương mại quốc tế; Kinh doanh trực tuyến; Tốt nghiệp THPT
6 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, C14 15 4 chuyên ngành: Tài chính - Ngân hàng, Tài chính doanh nghiệp, Tài chính công, Công nghệ và quản trị tài chính quốc tế; Tốt nghiệp THPT
7 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, C14 15 3 chuyên ngành: Kế toán tài chính, Kế toán kiểm toán, Kế toán quốc tế; Tốt nghiệp THPT
8 Marketing 7340115 A00, D01, C00, C20 15 3 chuyên ngành: Digital Marketing, Marketing và tổ chức sự kiện, Marketing thương hiệu; Tốt nghiệp THPT
9 Luật 7380101 A00, D01, C00, C20 15 5 chuyên ngành: Luật kinh tế - dân sự, Luật quản lý công, Luật quản trị doanh nghiệp, Luật thương mại, kinh doanh quốc tế, Luật tài chính - ngân hàng; Tốt nghiệp THPT
10 Đông phương học 7310608 D01, C00, C19, C20 15 2 chuyên ngành: Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc, Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản; Tốt nghiệp THPT
11 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 D01, C00, C19, C20 15 Tốt nghiệp THPT
12 Ngôn ngữ Anh 7220201 A01, D01, D15, D66 15 3 chuyên ngành: Tiếng Anh du lịch và khách sạn, Tiếng Anh thương mại, Phương pháp giảng dạy tiếng Anh; Tốt nghiệp THPT
13 Tâm lý học 7310401 D01, C00, C19, C20 15 2 chuyên ngành: Tâm lý học ứng dụng, Tham vấn và trị liệu tâm lý; Tốt nghiệp THPT
14 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, C01 15 6 chuyên ngành: Công nghệ thông tin, Kỹ thuật máy tính, Kỹ thuật phần mềm, Lập trình ứng dụng di động và game, Quản trị mạng và an toàn thông tin, Hệ thống thông tin quản lý; Tốt nghiệp THPT
15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201 A00, A01, D01, C01 15 2 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ khí, Cơ khí chế tạo máy; Tốt nghiệp THPT
16 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 A00, A01, D01, C01 15 Tốt nghiệp THPT
17 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 7510102 A00, A01, D01, C01 15 5 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng, Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Thiết kế nội thất, Quản lý xây dựng, Xây dựng công trình giao thông; Tốt nghiệp THPT
18 Công nghệ kỹ thuật hoá học 7510401 A00, B00, D07, C02 15 3 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học, Công nghệ hóa dầu, Công nghệ hóa thực phẩm; Tốt nghiệp THPT
19 Điều dưỡng 7720301 B00, B03, A02, C08 19 Tốt nghiệp THPT
20 Dược học 7720201 A00, B00, B08, A02 21 Tốt nghiệp THPT
21 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605TN A00, D01, C00, C20 20 Ngành Cử nhân tài năng; Tốt nghiệp THPT
22 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 A00, D01, C00, C20, XDHB 18 3 CN: Logistics và quản lý chuỗi cung ứng; Tổ chức quản lý cảng - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế; Kinh tế vận tải biển; Xét học bạ
23 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 D01, C00, D15, C20, XDHB 18 2 CN: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Hướng dẫn du lịch; Xét học bạ
24 Quản trị khách sạn 7810201 D01, C00, D15, C20, XDHB 18 2 CN: Quản trị khách sạn; Quản trị Nhà hàng - Khách sạn và dịch vụ ăn uống
25 Quản trị kinh doanh 7340101TN A00, D01, C00, C20 20 Ngành cử nhân tài năng; Tốt nghiệp THPT
26 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, D01, C00, C20, XDHB 18 6 CN: Quản trị kinh doanh; Quản trị doanh nghiệp; Quản trị du lịch - Nhà hàng - Khách sạn; Quản trị kinh doanh bất động sản; Quản trị nguồn nhân lực; Quản trị truyền thông đa phương tiện; Xét học bạ
27 Kinh doanh quốc tế 7340120 A00, D01, C00, C20, XDHB 18 3 CN: Kinh doanh quốc tế; Thương mại quốc tế; Kinh doanh trực tuyến; Xét học bạ
28 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, C14, XDHB 18 4 CN: Tài chính - Ngân hàng; Tài chính doanh nghiệp; Tài chính công; Công nghệ và quản trị tài chính quốc tế; Xét học bạ
29 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, C14, XDHB 18 3 CN: Kế toán tài chính; Kế toán kiểm toán; Kế toán quốc tế
30 Marketing 7340115 A00, D01, C00, C20, XDHB 18 3 CN: Digital Marketing; Marketing và tổ chức sự kiện; Marketing thương hiệu; Xét học bạ
31 Luật 7380101 A00, D01, C00, C20, XDHB 18 5 CN: Luật kinh tế - dân sự; Luật quản lý công; Luật quản trị doanh nghiệp; Luật thương mại, kinh doanh quốc tế; Luật tài chính - ngân hàng; Xét học bạ
32 Đông phương học 7310608 D01, C00, C19, C20, XDHB 18 2 CN: Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc; Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản; xét học bạ
33 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 D01, C00, C19, C20, XDHB 18 Xét học bạ
34 Ngôn ngữ Anh 7220201 A01, D01, D15, D66, XDHB 18 3 CN: Tiếng Anh du lịch và khách sạn; Tiếng Anh thương mại; Phương pháp giảng dạy tiếng Anh; Xét học bạ
35 Tâm lý học 7310401 D01, C00, C19, C20, XDHB 18 2 CN: Tâm lý học ứng dụng; Tham vấn và trị liệu tâm trí; Xét học bạ
36 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, C01, XDHB 18 6 CN: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật máy tính; Kỹ thuật phần mềm; Lập trình ứng dụng di động và game; Quản trị mạng và an toàn thông tin; Hệ thống thông tin quản lý; XDHB
37 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201 A00, A01, D01, C01, XDHB 18 2 CN: Công nghệ kỹ thuật cơ khí; Cơ khí chế tạo máy; Xét học bạ
38 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 A00, A01, D01, C01, XDHB 18 Xét học bạ
39 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 A00, A01, D01, C01, XDHB 18 4 CN: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Kỹ thuật điện; Điện tử công nghiệp; Điều khiển và tự động hóa; Xét học bạ
40 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 7510102 A00, A01, D01, C01, XDHB 18 5 CN: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng; Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế nội thất; Quản lý xây dựng; Xây dựng công trình giao thông; Xét học bạ
41 Công nghệ kỹ thuật hoá học 7510401 A00, B00, D07, C02, XDHB 18 3 CN: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Công nghệ hỏa dầu; Công nghệ hóa thực phẩm; Xét học bạ
42 Điều dưỡng 7720301 B00, B03, A02, C08, XDHB 19.5 Xét học bạ; Thí sinh có học lực lớp 12 loại khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT >=6,5.
43 Dược học 7720201 A00, B00, B08, A02, XDHB 24 Xét học bạ; Thí sinh có học lực lớp 12 loại giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT >=8,0.
44 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605TN A00, D01, C00, C20, XDHB 22 Xét học bạ
45 Kế toán 7340301TN A00, A01, D01, C14, XDHB 22 Xét học bạ
46 Quản trị kinh doanh 7340101TN A00, D01, C00, C20, XDHB 22 Xét học bạ
47 Kế toán 7340301TN A00, A01, D01, C14 20 Ngành Cử nhân tài năng; Tốt nghiệp THPT

Tin tức mới nhất