Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | March 30, 2023

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Đại Học Đại Nam năm 2022

5/5 - (1 lượt đánh giá)

Đại Học Đại Nam điểm chuẩn 2022 - DNU điểm chuẩn 2022

Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Đại Nam
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 D01, C00, A08, A07, XDHB 21 Học bạ
2 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 D01, D09, D65, D71, XDHB 24 Học bạ
3 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A01, D01, C14, A10, XDHB 21 Học bạ
4 Công nghệ thông tin 7480201 A00, D84, A10, K01, XDHB 20 Học bạ
5 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, D01, C03, D10, XDHB 20 Học bạ
6 Quan hệ công chúng 7320108 D01, C00, D15, C19, XDHB 22 Học bạ
7 Điều dưỡng 7720301 B00, D07, D66, C14, XDHB 21 Học lực lớp 12 từ loại giỏi, Học bạ
8 Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, D14, D09, D11, XDHB 22 Học bạ
9 Dược học 7720201 A00, B00, D07, A11, XDHB 24 Học lực lớp 12 từ loại giỏi, Học bạ
10 Kế toán 7340301 A01, D01, C14, A10, XDHB 21 Học bạ
11 Y khoa 7720101 A00, B00, B08, A01, XDHB 24 Học lực lớp 12 từ loại giỏi, Học bạ
12 Luật 7380107 C00, C19, A09, A08, XDHB 21 Luật Kinh tế, Học bạ
13 Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 C00, XDHB 24 Học bạ
14 Đông phương học 7310608 C00, XDHB 21 Học bạ
15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 A00, A01, D01, A10, XDHB 21 Học bạ
16 Thương mại điện tử 7340122 A00, A01, D01, C01, XDHB 21 Học bạ
17 Truyền thông đa phương tiện 7320104 A00, A01, D01, C14, XDHB 21 Học bạ
18 Y khoa 7720101 A00, B00, B08, A01 22
19 Dược học 7720201 A00, B00, D07, A11 21
20 Điều dưỡng 7720301 B00, D07, D66, C14 19
21 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, D01, C03, D10 15
22 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, D01, C01, C14 15
23 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, C14 15
24 Luật 7380107 C00, C19, A09, A08 15 Luật Kinh tế
25 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D84, A10 15
26 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 A00, A01, D01, A10 15
27 Thương mại điện tử 7340122 A00, A01, D01, C01 15
28 Truyền thông đa phương tiện 7320104 A00, A01, D01, C14 15
29 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 D01, C00, A08, A07 15
30 Quan hệ công chúng 7320108 D01, C00, D15, C19 15
31 Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, D14, D09, D11 15
32 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 D01, C00, D09, D66 23
33 Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 D01, C00, D09, D66 22
34 Đông phương học 7310608 A01, D01, C00, D15 15 (CN Nhật Bản)
35 Khoa học máy tính 7480101 A00, A01, D10, D84, XDHB 18 Học bạ
36 Kinh doanh quốc tế 7340120 A00, D01, C03, D10, XDHB 18 Học bạ
37 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 A00, D01, C03, D10, XDHB 18 Học bạ
38 Quản lý thể dục thể thao 7810301 A00, C03, C14, C10 18 Học bạ
39 Khoa học máy tính Khoa học máy tính A00, A01, D10, D84 15
40 Kinh doanh quốc tế 7340120 A00, A01, C03, C10 15
41 Quản lý thể dục thể thao 7810301 A00, C03, C14, C10 15
42 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 A00, D14, C03, D10 15

Tin tức mới nhất