Điểm chuẩn ngành Sư phạm Ngữ văn năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 7140217 | DGNLQGHN, DGNLHCM | 6.42 | (thang điểm 10) | |
2 | Đại Học Quảng Bình | 7140217 | C00, D14, C19, C20 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Phạm Văn Đồng | 7140217 | C00, D78 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại Học Phú Yên | 7140217 | D01, C00, D14 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Quảng Nam | 7140217 | D14, C19, C20 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Đà Lạt | 7140217 | DGNL | 20 | ||
7 | Đại Học Đồng Tháp | 7140217 | C00, D14, D15, C19 | 21 | TN THPT | |
8 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Sư phạm Ngữ Văn | 7140217D | DGNLSPHN | 21.5 | |
9 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Sư phạm Ngữ Văn | 7140217C | DGNLSPHN | 22.55 | |
10 | Đại Học Đồng Nai | 7140217 | D01, C00, D14 | 23 | Điểm thi TN THPT |