Điểm chuẩn ngành Xã hội học năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | Xã hội học | 7310301 | XDHB | 8.71 | Học bạ |
2 | Đại Học Đà Lạt | 7310301 | DGNL | 15 | ||
3 | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | HVN25 | A00, D01, C00, C20 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại Học Công Đoàn | 7310301 | A01, D01, C00 | 15.3 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 7310301 | D01, C00, D14 | 15.5 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Đà Lạt | 7310301 | D01, C00, D78, C14 | 16 | TN THPT | |
7 | Đại Học Đà Lạt | 7310301 | D01, C00, D78, C14, XDHB | 18 | HỌC BẠ | |
8 | Đại Học Văn Hiến | 7310301 | A00, C00, D01, C04, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
9 | Học Viện Phụ Nữ Việt Nam | 7310301 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Học bạ | |
10 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 7310301 | D01, C00, D14, XDHB | 19 | Học bạ |