Điểm chuẩn Đại học CMC năm 2023
Đại học CMC điểm chuẩn 2023 - CMC điểm chuẩn 2023
Dưới đây là điểm chuẩn Đại học CMC
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 23 | Xét học bạ | |
2 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 22.5 | Xét học bạ | |
3 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | A00, A01, D90, C01, XDHB | 22.5 | Xét học bạ | |
4 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | A01, D01, C00, D06, XDHB | 22 | Xét học bạ | |
5 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | A01, D01, C00, D10, XDHB | 22 | Xét học bạ | |
6 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D90 | 23 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Khoa học máy tính | 7480101 | A00, A01, D01, D90 | 23 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, C00 | 22.5 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | A00, A01, D90, C01 | 22.5 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | A01, D01, C00, D06 | 22 | Tốt nghiệp THPT | |
11 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | A01, D01, C00, D10 | 22 | Tốt nghiệp THPT |