Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2024
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội điểm chuẩn 2024 - ULIS điểm chuẩn 2024
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội (ULIS)
| STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D90, D78, D04 | 37 | Tốt nghiệp THPT, NV1 | |
| 2 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | D01, D90, D78, DD2 | 36.38 | Tốt nghiệp THPT, NV1, NV2 | |
| 3 | Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | D01, D90, D78, D03 | 34.53 | Tốt nghiệp THPT, NV1 | |
| 4 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | D01, D90, D78, D06 | 35.4 | Tốt nghiệp THPT, NV1, NV2, NV3 | |
| 5 | Ngôn ngữ Đức | 7220205 | D01, D90, D78, D05 | 35.82 | Tốt nghiệp THPT, NV1, NV2 | |
| 6 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D90, D78 | 26.99 | Tốt nghiệp THPT, NV1 | |
| 7 | Ngôn ngữ Nga | 7220202 | D01, D90, D78, D02 | 34.24 | Tốt nghiệp THPT, NV1, NV2 | |
| 8 | Ngôn ngữ Ả Rập | 7220211 | D01, D90, D78 | 33.42 | Tốt nghiệp THPT, NV1, NV2 | |
| 9 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 7140234 | D01, D90, D78, D04 | 37.85 | Tốt nghiệp THPT, NV1 | |
| 10 | Sư phạm Tiếng Hàn Quốc | 7140237 | D01, D90, D78, DD2 | 37.31 | Tốt nghiệp THPT, NV1 | |
| 11 | Sư phạm Tiếng Nhật | 7140236 | D01, D90, D78, D06 | 37.21 | Tốt nghiệp THPT, NV1 | |
| 12 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | D01, D90, D78 | 38.45 | Tốt nghiệp THPT, NV1 | |
| 13 | Sư phạm Tiếng Đức | 7140235 | D01, D90, D78, D05 | 36.94 | Tốt nghiệp THPT, NV1 đến NV5 | |
| 14 | Kinh tế | 7903124QT | A01, D01, D90, D78 | 26.75 | Tốt nghiệp THPT, Kinh tế - Tài chính, NV1 | |
| 15 | Văn hóa Truyền thông | 7220212QDT | D01, D90, D78 | 36.5 | Tốt nghiệp THPT | |
| 16 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | DGNLQGHN | 105 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 17 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | DGNLQGHN | 90 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 18 | Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | DGNLQGHN | 90 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 19 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | DGNLQGHN | 90 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 20 | Ngôn ngữ Đức | 7220205 | DGNLQGHN | 90 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 21 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNLQGHN | 112.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 22 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 7140234 | DGNLQGHN | 120 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 23 | Sư phạm Tiếng Hàn Quốc | 7140237 | DGNLQGHN | 120 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 24 | Sư phạm Tiếng Nhật | 7140236 | DGNLQGHN | 120 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 25 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | DGNLQGHN | 120 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 26 | Ngôn ngữ Nga | 7220202 | DGNLQGHN | 90 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 27 | Ngôn ngữ Ảrập | 7220211 | DGNLQGHN | 90 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 28 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | DGNLHCM | 900 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 29 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | DGNLHCM | 750 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 30 | Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | DGNLHCM | 750 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 31 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | DGNLHCM | 750 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 32 | Ngôn ngữ Đức | 7220205 | DGNLHCM | 750 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 33 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNLHCM | 900 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 34 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 7140234 | DGNLHCM | 960 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 35 | Sư phạm Tiếng Hàn Quốc | 7140237 | DGNLHCM | 960 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 36 | Sư phạm Tiếng Nhật | 7140236 | DGNLHCM | 960 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 37 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | DGNLHCM | 960 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 38 | Sư phạm Tiếng Nga | 7220202 | DGNLHCM | 750 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 39 | Ngôn ngữ Ảrập | 7220211 | DGNLHCM | 750 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 40 | Văn hóa Truyền thông | 7220212QDT | DGNLHCM | 750 | Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 41 | Văn hóa Truyền thông | 7220212QDT | DGNLQGHN | 90 | Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội |
