Điểm chuẩn Học Viện Chính Sách và Phát Triển năm 2022
Học Viện Chính Sách và Phát Triển điểm chuẩn 2022 - APD điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Học Viện Chính Sách và Phát Triển
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kinh tế phát triển | 7310105 | D01, D96, D90, A16 | 24.45 | TN THPT | |
2 | Quản lý nhà nước | 7310205 | A00, A01, D01, C02 | 24.2 | TN THPT | |
3 | Kinh tế | 7380107 | A00, A01, D01, D09 | 27 | Luật Kinh tế TN THPT | |
4 | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 24.2 | TN THPT | |
5 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D07 | 24.5 | TN THPT | |
6 | Kinh tế | 7310106 | A00, A01, D01, D07 | 24.7 | Kinh tế quốc tế TN THPT | |
7 | Kinh tế phát triển | 7310105 | DGNLQGHN | 17.05 | ||
8 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | DGNLQGHN | 17.65 | ||
9 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNLQGHN | 18.5 | ||
10 | Quản lý nhà nước | 7310205 | DGNLQGHN | 17.05 | ||
11 | Kinh tế | 7310106 | DGNLQGHN | 18.5 | Kinh tế quốc tế | |
12 | Kinh tế | 7310101 | DGNLQGHN | 18 | ||
13 | Kế toán | 7340301 | DGNLQGHN | 18.15 | ||
14 | Kinh tế | 7310109 | DGNLQGHN | 17.05 | Kinh tế số | |
15 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNLQGHN | 17.05 | ||
16 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, C01 | 25 | TN THPT | |
17 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D07, D10 | 30.8 | TN THPT | |
18 | Kinh tế | 7310109 | A00, A01, D01, C00 | 24.6 | Kinh tế số TN THPT |