Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật môi trường năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Đà Lạt | 7510406 | DGNL | 0 | ||
2 | Đại Học Đà Lạt | 7510406 | A00, B00, D90, D07, XDHB | 0 | ||
3 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7510406 | A00, B00, C02, A16 | 14 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại học Kiên Giang | 7510406 | A00, B00, A01, D07 | 14 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Đà Lạt | 7510406 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 15 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
6 | Đại học Kiên Giang | 7510406 | C04, A09, C14, A07, XDHB | 15 | Xét học bạ | |
7 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | 7510406 | A00, B00, A01, D01 | 15.7 | TO>=6.2; TTNV<=8; Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại Học Đà Lạt | 7510406 | A00, B00, D90, D07 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7510406 | A00, B00, D07, D08 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Đại Học Y Tế Công Cộng | 7510406 | A00, B00, A01, D01 | 16 | Tốt nghiệp THPT |