Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật môi trường năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Kiên Giang | 7510406 | A00, B00, A01, D07 | 14 | TN THPT | |
2 | Đại Học Tây Nguyên | 7510406 | A00, B00, B08, A02 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | 7510406 | A00, B00, A01, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại Học Đà Lạt | 7510406 | DGNL | 15 | ||
5 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên | 7510406 | A00, B00, A09, A07, XDHB | 15 | Xét học bạ | |
6 | Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | 7510406 PH | A00, B00, A01, D01 | 15 | TN THPT PHÂN HIỆU THANH HÓA | |
7 | Đại Học Y Tế Công Cộng | 7510406 | A00, B00, A01, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại học Kiên Giang | 7510406 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 15 | Học bạ | |
9 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | 7510406 | A00, B00, A01, D01 | 15.2 | Điểm thi TN THPT ( với TO >= 6.2; TTNV <=2) | |
10 | Đại Học Sài Gòn | 7510406 | A00 | 15.5 | Điểm thi TN THPT |