Điểm chuẩn ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Bắc) | 7480102 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 19.45 | ||
2 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Bắc) | 7480102 | A00, A01, XDHB | 23.74 | Xét tuyển kết hợp | |
3 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Bắc) | 7480102 | A00, A01 | 25.59 | Tốt nghiệp THPT, TTNV<=11 | |
4 | Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7480102 | A00, A01, D01, D07 | 25.7 | Đại học Công nghệ Thông tin | |
5 | Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | CN15 | A00, A01, D01 | 26.92 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7480102 | DGNLHCM | 855 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |