Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | December 18, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn ngành Ngôn ngữ Anh năm 2024

STT Tên trường Chuyên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 ĐH Tân Tạo 7220201 A01, D01, D07, D08 15 Điểm thi THPT
2 Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên 7220201 A00, A01, D01, D07, XDHB 17 Tốt nghiệp THPT
3 Đại Học Hoa Sen 7220201 D01, D14, D15, D09 18 Điểm thi THPT
4 Đại Học Vinh 7220201 DGNL, DGTD 18.28 Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD
5 Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên 7220201 A00, A01, D01, D07, XDHB 20 Học bạ
6 Đại Học Kinh Tế Quốc Dân 7220201 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 21.85 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
7 Đại Học Vinh 7220201 A01, D01, D14, D15 25 Học bạ THPT
8 Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM 7220201_CLC D01 25.68 Tốt nghiệp THPT, CLC Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4
9 Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM 7220201 D01 26.27 Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4
10 Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội 7220201 D01, D90, D78 26.99 Tốt nghiệp THPT, NV1

Tin tức mới nhất