Điểm chuẩn ngành Ngôn ngữ Anh năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐH Tân Tạo | 7220201 | A01, D01, D07, D08 | 15 | Điểm thi THPT | |
2 | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 7220201 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 17 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Hoa Sen | 7220201 | D01, D14, D15, D09 | 18 | Điểm thi THPT | |
4 | Đại Học Vinh | 7220201 | DGNL, DGTD | 18.28 | Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD | |
5 | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 7220201 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 20 | Học bạ | |
6 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | 7220201 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 21.85 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
7 | Đại Học Vinh | 7220201 | A01, D01, D14, D15 | 25 | Học bạ THPT | |
8 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7220201_CLC | D01 | 25.68 | Tốt nghiệp THPT, CLC Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4 | |
9 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7220201 | D01 | 26.27 | Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4 | |
10 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 7220201 | D01, D90, D78 | 26.99 | Tốt nghiệp THPT, NV1 |