Điểm chuẩn ngành Văn học năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Hải Phòng | 7229030 | D01, C00, D14, D15 | 14 | điểm thi TN THPT | |
2 | Đại Học Tây Đô | 7229040 | C00, D14, D15, C04 | 15 | TN THPT | |
3 | Đại Học Tây Nguyên | 7229030 | C00, C19, C20 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại Học Đà Lạt | 7229030 | DGNL | 15 | ||
5 | Đại học Khánh Hòa | 7229030 | D01, C00, C19, C20 | 15 | VĂN HÓA - TRUYỀN THÔNG TN THPT | |
6 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7229030 | D01, C00, C04, C15 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 7229030 | D01, C00, C14, D84 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại Học Quy Nhơn | 7229030 | C00, D14, D15, C19 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại Học Hạ Long | 7229030 | D01, C00, D15, C04 | 15 | Điểm thi TN THPT (chuyên ngành Văn báo chí truyền thông) | |
10 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Văn học | 7229030D | DGNLSPHN | 15.05 |