Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | December 4, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2024

Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM điểm chuẩn 2024 - VNUHCM - UEL điểm chuẩn 2024

Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM (VNUHCM - UEL)
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Kinh tế đối ngoại Kinh tế 7310106_402 A00, A01, D01 26.55 Tốt nghiệp THPT
2 Kinh tế và Quản lý công Kinh tế 7310101_403 A00, A01, D01 25.64 Tốt nghiệp THPT
3 Kinh tế học Kinh tế 7310101_401 A00, A01, D01 25.89 Tốt nghiệp THPT
4 Kinh tế đối ngoại Kinh tế 7310106_402 DGNLHCM 906 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
5 Kinh tế và Quản lý công Kinh tế 7310101_403 DGNLHCM 809 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
6 Kinh tế học Kinh tế 7310101_401 DGNLHCM 847 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
7 Kinh doanh quốc tế 7340120_408 A00, A01, D01 26.71 Tốt nghiệp THPT
8 Kinh doanh quốc tế 7340120_408E A00, A01, D01 25.75 Tốt nghiệp THPT
9 Kinh doanh quốc tế 7340120_408E DGNLHCM 893 Tiếng Anh; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
10 Kinh doanh quốc tế 7340120_408 DGNLHCM 933 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
11 Toán kinh tế 7310108_413 A00, A01, D01 26.22 Tốt nghiệp THPT, Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính
12 Toán kinh tế 7310108_413E A00, A01, D01 25.61 Tốt nghiệp THPT, Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính
13 Toán kinh tế 7310108_419 A00, A01, D01 26.4 Tốt nghiệp THPT, chuyên ngành Phân tích dữ liệu
14 Toán kinh tế 7310108_413 DGNLHCM 841 Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
15 Toán kinh tế 7310108_413E DGNLHCM 766 Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính (tiếng Anh); Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
16 Toán kinh tế 7310108_419 DGNLHCM 811 Chuyên ngành Phân tích dữ liệu, Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
17 Quản trị du lịch và lữ hành Quản trị kinh doanh 7340101_415 A00, A01, D01 25.33 Tốt nghiệp THPT
18 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101_407 A00, A01, D01 26.33 Tốt nghiệp THPT
19 Quản trị kinh doanh 7340101_407E A00, A01, D01 25.5 Tốt nghiệp THPT, Tiếng Anh
20 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101_407 DGNLHCM 878 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
21 Quản trị du lịch và lữ hành Quản trị kinh doanh 7340101_415 DGNLHCM 823 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
22 Quản trị kinh doanh 7340101_407E DGNLHCM 807 Tiếng Anh; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
23 Marketing 7340115_410 A00, A01, D01 26.87 Tốt nghiệp THPT
24 Marketing 7340115_410E A00, A01, D01 25.75 Tốt nghiệp THPT, tiếng Anh
25 Digital Marketing Marketing 7340115_417 A00, A01, D01 27.1 Tốt nghiệp THPT, Digital Marketing
26 Marketing 7340115_410E DGNLHCM 916 tiếng Anh; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
27 Marketing 7340115_410 DGNLHCM 857 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
28 Digital Marketing Marketing 7340115_417 DGNLHCM 938 Digital Marketing; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
29 Tài chính - Ngân hàng 7340201_404 A00, A01, D01 26.17 Tốt nghiệp THPT
30 Tài chính - Ngân hàng 7340201_404E A00, A01, D01 25.2 Tốt nghiệp THPT, Tiếng Anh
31 Tài chính - Ngân hàng 7340201_404 DGNLHCM 871 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
32 Tài chính - Ngân hàng 7340201_404E DGNLHCM 839 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM, Tiếng Anh
33 Công nghệ tài chính Công nghệ tài chính 7340208_414 A00, A01, D01 26.54 Tốt nghiệp THPT
34 Công nghệ tài chính Công nghệ tài chính 7340208_414H A00, A01, D01 26.45 Tốt nghiệp THPT, Chương trình Co-operative Education
35 Công nghệ tài chính Công nghệ tài chính 7340208_414 DGNLHCM 867 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
36 Công nghệ tài chính Công nghệ tài chính 7340208_414H DGNLHCM 847 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM,Chương trình Co-operative Education
37 Kế toán 7340301_405 A00, A01, D01 26.27 Tốt nghiệp THPT
38 Kế toán 7340301_405E A00, A01, D01 25.7 Tốt nghiệp THPT, Tiếng Anh
39 Kế toán 7340301_405E DGNLHCM 767 tiếng Anh; tích hợp chứng chỉ Quốc tế ICAEW; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
40 Kế toán 7340301_405 DGNLHCM 851 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
41 Kiểm toán 7340302_409 A00, A01, D01, D07 26.38 Tốt nghiệp THPT
42 Kiểm toán 7340302_409 DGNLHCM 900 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
43 Thương mại điện tử Thương mại điện tử 7340122_411E A00, A01, D01, D07 25.89 Tốt nghiệp THPT, Tiếng Anh
44 Thương mại điện tử Thương mại điện tử 7340122_411 A00, A01, D01, D07 27.44 Tốt nghiệp THPT
45 Thương mại điện tử Thương mại điện tử 7340122_411E DGNLHCM 846 tiếng Anh; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
46 Thương mại điện tử Thương mại điện tử 7340122_411 DGNLHCM 945 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
47 Hệ thống thông tin quản lý 7340405_406 A00, A01, D01 26.35 Tốt nghiệp THPT
48 Hệ thống thông tin quản lý 7340405_416 A00, A01, D01 26.4 Tốt nghiệp THPT
49 Hệ thống thông tin quản lý 7340405_406H A00, A01, D01 27.25 Tốt nghiệp THPT, CHương trình Co-operative Education
50 Hệ thống thông tin quản lý 7340405_416 DGNLHCM 873 Chuyên ngành Kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
51 Hệ thống thông tin quản lý 7340405_406 DGNLHCM 896 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
52 Hệ thống thông tin quản lý 7340405_406H DGNLHCM 846 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM, CHương trình Co-operative Education
53 Luật Tài chính – Ngân hàng Luật 7380101_504 A00, A01, D01 25.41 Tốt nghiệp THPT
54 Luật kinh doanh Luật 7380107_501 A00, A01, D01 26.07 Tốt nghiệp THPT
55 Luật dân sự Luật 7380101_503 A00, A01, D01 25.25 Tốt nghiệp THPT
56 Luật 7380101_505 A00, A01, D01 25.24 Tốt nghiệp THPT, Chuyên ngành Luật và Chính sách Công
57 Luật thương mại quốc tế Luật 7380107_502 A00, A01, D01 26.09 Tốt nghiệp THPT
58 Luật thương mại quốc tế Luật 7380107_502E A00, A01, D01 25.25 Tốt nghiệp THPT, Tiếng Anh
59 Luật 7380101_505 DGNLHCM 786 Chuyên ngành Luật và Chính sách công; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
60 Luật Tài chính – Ngân hàng Luật 7380101_504 DGNLHCM 800 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
61 Luật thương mại quốc tế Luật 7380107_502 DGNLHCM 861 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
62 Luật kinh doanh Luật 7380107_501 DGNLHCM 858 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
63 Luật thương mại quốc tế Luật 7380107_502E DGNLHCM 831 tiếng Anh; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
64 Luật dân sự Luật 7380101_503 DGNLHCM 804 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM

Tin tức mới nhất