Khối D14 điểm chuẩn các ngành và trường khối D14
Khối D14 bao gồm 3 môn thi: Ngữ văn, Lịch sử và Tiếng Anh. Dưới đây là điểm chuẩn các ngành và trường khối D14:
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Hoa Sen | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A01, D01, D14, D09 | 15 | Điểm thi THPT | |
2 | Đại Học Hoa Sen | 7210404 | Thiết kế thời trang | A01, D01, D14, D09 | 15 | Điểm thi THPT | |
3 | Đại Học Hoa Sen | 7580108 | Thiết kế nội thất | A01, D01, D14, D09 | 15 | Điểm thi THPT | |
4 | Đại Học Hoa Sen | 7210408 | Nghệ thuật số | A01, D01, D14, D09 | 15 | Điểm thi THPT | |
5 | Đại Học Hoa Lư | 7810101 | Du lịch | C00, D14, D15, D66 | 16 | Điểm thi THPT | |
6 | Đại Học Hoa Lư | 7810101 | Du lịch | C00, D14, D15, D66 | 18 | Học bạ THPT | |
7 | Đại Học Vinh | 7310601 | Quốc tế học | D01, D14, D15, D66 | 18 | Điểm thi THPT | |
8 | Đại Học Hoa Sen | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D09 | 18 | Điểm thi THPT | |
9 | Khoa Quốc tế - Đại học Huế | 7310206 | Truyền thông đa phương tiện | D01, C00, D14, D15 | 20 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Đại học Việt Nhật - ĐH Quốc gia Hà Nội | VJU1 | Công nghệ thực phẩm | A01, D01, D06, D14, D28, D63, D78, D81 | 21 |