Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2024
Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội điểm chuẩn 2024 - UET điểm chuẩn 2024
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội (UET)
| STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Công nghệ thông tin | CN1 | A00, A01, D01 | 27.8 | Điểm thi TN THPT | |
| 2 | Kỹ thuật máy tính | CN2 | A00, A01, D01 | 26.97 | Điểm thi TN THPT | |
| 3 | Vật lý kỹ thuật | CN3 | A00, A01, D01 | 25.24 | Điểm thi TN THPT | |
| 4 | Cơ Kỹ thuật | CN4 | A00, A01, D01 | 26.03 | Điểm thi TN THPT | |
| 5 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | CN5 | A00, A01, D01 | 23.91 | Điểm thi TN THPT | |
| 6 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | CN6 | A00, A01, D01 | 26.27 | Điểm thi TN THPT | |
| 7 | Công nghệ Hàng không vũ trụ | CN7 | A00, A01, D01 | 24.61 | Điểm thi TN THPT | |
| 8 | Khoa học máy tính | CN8 | A00, A01, D01 | 27.58 | Điểm thi TN THPT | |
| 9 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | CN9 | A00, A01, D01 | 26.3 | Điểm thi TN THPT | |
| 10 | Công nghệ nông nghiệp | CN10 | A00, A01, B00 | 22.5 | Điểm thi TN THPT | |
| 11 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | CN11 | A00, A01, D01 | 27.05 | Điểm thi TN THPT | |
| 12 | Trí tuệ nhân tạo | CN12 | A00, A01, D01 | 27.12 | Điểm thi TN THPT | |
| 13 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | CN13 | A00, A01, D01 | 24.59 | Điểm thi TN THPT Ngành Kỹ thuật năng lượng | |
| 14 | Hệ thống thông tin | CN14 | A00, A01, D01 | 26.87 | Điểm thi TN THPT | |
| 15 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | CN15 | A00, A01, D01 | 26.92 | Điểm thi TN THPT | |
| 16 | Máy tính và Robot | CN17 | A00, A01, D01 | 25.99 | Điểm thi TN THPT Ngành Kỹ thuật Robot |
