Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | November 16, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Đại học Quản lý và Công nghệ TPHCM năm 2024

Đại học Quản lý và Công nghệ TPHCM điểm chuẩn 2024 - UMT điểm chuẩn 2024

Dưới đây là điểm chuẩn Đại học Quản lý và Công nghệ TPHCM
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, D07, D03 15 Tốt nghiệp THPT
2 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, C00, D03 15 Tốt nghiệp THPT
3 Marketing 7340115 A00, A01, D01, C00, D03 15 Tốt nghiệp THPT
4 Kinh doanh quốc tế 7340120 A00, A01, D01, C00, D03 15 Tốt nghiệp THPT
5 Quản lý thể dục thể thao 7810301 B08, A01, D01, B04, D03 15 Tốt nghiệp THPT
6 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 A00, A01, D01, D07, D03 15 Tốt nghiệp THPT
7 Truyền thông đa phương tiện 7320104 A00, A01, D01, C00, D03 16 Tốt nghiệp THPT
8 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, D07, D03, XDHB 6 Học bạ
9 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, C00, D03, XDHB 6 Học bạ
10 Marketing 7340115 A00, A01, D01, C00, D03, XDHB 6 Học bạ
11 Kinh doanh quốc tế 7340120 A00, A01, D01, C00, D03, XDHB 6 Học bạ
12 Quản lý thể dục thể thao 7810301 B08, A01, D01, B04, D03, XDHB 6 Học bạ
13 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 A00, A01, D01, C00, D03, XDHB 6 Học bạ
14 Truyền thông đa phương tiện 7320104 A00, A01, D01, C00, D03, XDHB 6 Học bạ
15 Công nghệ thông tin 7480201 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
16 Quản trị kinh doanh 7340101 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
17 Marketing 7340115 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
18 Kinh doanh quốc tế 7340120 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
19 Quản lý thể dục thể thao 7810301 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
20 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
21 Truyền thông đa phương tiện 7320104 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
22 Bất động sản 7340116 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
23 Thiết kế đồ họa 7210403 A00, A01, D01, H01, D03 15 Tốt nghiệp THPT
24 Thiết kế đồ họa 7210403 A00, A01, D01, H01, D03, XDHB 6 Học bạ
25 Thiết kế đồ họa 7210403 ĐGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM

Tin tức mới nhất