Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Sài Gòn năm 2022
Đại Học Quốc Tế Sài Gòn điểm chuẩn 2022 - SIU điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Quốc Tế Sài Gòn
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, C00 | 17 | TN THPT | |
2 | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, D96 | 18 | TN THPT Luật kinh tế quốc tế | |
3 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D15, D78, D72 | 17 | TN THPT | |
4 | Khoa học máy tính | 7480101 | A00, A01, D01, D90 | 18 | TN THPT | |
5 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D90 | 17 | TN THPT | |
6 | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, A01, D01, C00 | 17 | TN THPT | |
7 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, C00 | 17 | TN THPT | |
8 | Tâm lý học | 7310404 | D01, C00, D14, D78 | 17 | TN THPT |