Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Sài Gòn năm 2023
Đại Học Quốc Tế Sài Gòn điểm chuẩn 2023 - SIU điểm chuẩn 2023
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Quốc Tế Sài Gòn
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, A07 | 17 | Gồm các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh, Thương mại quốc tế, Quản trị du lịch, Kinh tế đối ngoại, Marketing số, Kinh doanh số; Tốt nghiệp THPT | |
2 | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, C00 | 17 | Luật kinh tế quốc tế; Tốt nghiệp THPT | |
3 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D15, D12, D11 | 17 | Gồm các chuyên ngành: Tiếng Anh giảng dạy, Tiếng Anh thương mại; Tốt nghiệp THPT | |
4 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | XDHB | 6 | Xét học bạ; Trung bình 5HK | |
5 | Luật | 7380107 | XDHB | 6 | CN: Luật kinh tế; Xét học bạ; Trung bình 5HK | |
6 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | XDHB | 6 | Xét học bạ; Trung bình 5HK | |
7 | Khoa học máy tính | 7480101 | A00, A01, D01, D07 | 17 | Gồm các chuyên ngành: Trí tuệ nhân tạo, Hệ thống dữ liệu lớn, Kỹ thuật phần mềm, Mạng máy tính & An ninh thông tin; Tốt nghiệp THPT | |
8 | Khoa học máy tính | 7480101 | XDHB | 6 | Xét học bạ; Trung bình 5HK | |
9 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, C01 | 17 | Gồm các chuyên ngành: Kế toán, Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp; Tốt nghiệp THPT | |
10 | Kế toán | 7340301 | XDHB | 6 | Xét học bạ; Trung bình 5HK | |
11 | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, A01, D01, A07 | 17 | Gồm chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - Khách sạn; Tốt nghiệp THPT | |
12 | Quản trị khách sạn | 7810201 | XDHB | 6 | Xét học bạ; Trung bình 5HK | |
13 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, A07 | 17 | Tốt nghiệp THPT | |
14 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | XDHB | 6 | Xét học bạ; Trung bình 5HK | |
15 | Tâm lý học | 7310401 | D01, C00, D14, D15 | 17 | Gồm chuyên ngành: Tâm lý học tham vấn & trị liệu; Tốt nghiệp THPT | |
16 | Tâm lý học | 7310401 | XDHB | 6 | Xét học bạ; Trung bình 5HK | |
17 | Đông phương học | 7310608 | XDHB | 6.5 | Xét học bạ; Trung bình 5HK | |
18 | Thương mại điện tử | 7340122 | XDHB | 6 | Xét học bạ; Trung bình 5HK | |
19 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, A07, XDHB | 18 | Xét học bạ; Tổng điểm 3 môn tổ hợp | |
20 | Khoa học máy tính | 7480101 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | Xét học bạ; Tổng điểm 3 môn tổ hợp | |
21 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | Xét học bạ; Tổng điểm 3 môn tổ hợp | |
22 | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | CN: Luật kinh tế; Xét học bạ; Tổng điểm 3 môn tổ hợp | |
23 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, A07, XDHB | 18.5 | Xét học bạ; Tổng điểm 3 môn tổ hợp | |
24 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D15, D12, D11, XDHB | 18.5 | Xét học bạ; Tổng điểm 3 môn tổ hợp | |
25 | Đông phương học | 7310608 | A01, D01, C00, D04, XDHB | 18.5 | Xét học bạ; Tổng điểm 3 môn tổ hợp | |
26 | Thương mại điện tử | 7340122 | A00, A01, D01, A07, XDHB | 18.5 | Xét học bạ; Tổng điểm 3 môn tổ hợp | |
27 | Tâm lý học | 7310401 | D01, C00, D14, D15, XDHB | 19 | Xét học bạ; Tổng điểm 3 môn tổ hợp | |
28 | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, A01, D01, A07, XDHB | 19 | Xét học bạ; Tổng điểm 3 môn tổ hợp | |
29 | Đông phương học | 7310608 | A01, D01, C00, D04 | 17 | Gồm các chuyên ngành: Trung Quốc học, Hàn Quốc học, Nhật bản học; Tốt nghiệp THPT | |
30 | Thương mại điện tử | 7340122 | A00, A01, D01, A07 | 17 | Tốt nghiệp THPT |