Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | December 19, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Bắc) năm 2024

Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Bắc) điểm chuẩn 2024 - PTIT điểm chuẩn 2024

Dưới đây là điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Bắc) (PTIT)
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 A00, A01 25.46 Tốt nghiệp THPT, TTNV<=2
2 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 7520207 A00, A01 25.75 Tốt nghiệp THPT, TTNV=1
3 Truyền thông đa phương tiện 7320104 A00, A01, D01 25.94 Tốt nghiệp THPT, TTNV<=6
4 Công nghệ đa phương tiện 7329001 A00, A01, D01 25.75 Tốt nghiệp THPT, TTNV<=2
5 Thương mại điện tử 7340122 A00, A01, D01 26.09 Tốt nghiệp THPT, TTNV<=2
6 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01 25.17 Tốt nghiệp THPT, TTNV<=3
7 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01 26.4 Tốt nghiệp THPT, TTNV<=5
8 An toàn thông tin 7480202 A00, A01 28.85 Tốt nghiệp THPT, TTNV<=2
9 Kế toán 7340301 A00, A01, D01 25.29 Tốt nghiệp THPT, TTNV<=16
10 Marketing 7340115 A00, A01, D01 25.85 Tốt nghiệp THPT, TTNV<=3
11 Báo chí 7320101 A00, A01, D01 25.29 Tốt nghiệp THPT, TTNV=1
12 Khoa học máy tính 7480101 A00, A01 26.31 Tốt nghiệp THPT, TTNV=1, Định hướng khoa học dữ liệu
13 Công nghệ tài chính 7340208 A00, A01 25.61 Tốt nghiệp THPT, TTNV<=10
14 Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa 7520216 A00, A01 26.08 Tốt nghiệp THPT, TTNV<=3
15 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu 7480102 A00, A01 25.59 Tốt nghiệp THPT, TTNV<=11
16 Công nghệ thông tin 7480201_UDU A00, A01 24.87 Tốt nghiệp THPT; Cử nhân công nghệ thông tin (Định hướng ứng dụng), TTNV<=4
17 Công nghệ đa phương tiện 7329001 A00, A01, D01 25.43 Tốt nghiệp THPT; Chương trình CLC, TTNV=1
18 Marketing 7340115_CLC A00, A01, D01 24.25 Tốt nghiệp THPT; Chương trình CLC, TTNV=1
19 Marketing 7340115_QHC A00, A01, D01 25.15 Tốt nghiệp THPT, Ngành Quan hệ công chúng, TTNV<=4
20 Kế toán 7340301_CLC A00, A01, D01 22.5 Tốt nghiệp THPT; Chương trình CLC, TTNV=1
21 Công nghệ thông tin 7480201_VHN A00, A01 24.25 Tốt nghiệp THPT, TTNV =1
22 Công nghệ đa phương tiện 7329001_CLC A00, A01, D01 24.97 Tốt nghiệp THPT; Chương trình CLC, Thiết kế và phát triển game, TTNV=2
23 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 19.84
24 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 7520207 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 20.65
25 Truyền thông đa phương tiện 7320104 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 20.7
26 Công nghệ đa phương tiện 7329001 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 20.21
27 Thương mại điện tử 7340122 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 20.7
28 Quản trị kinh doanh 7340101 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 18.3
29 Công nghệ thông tin 7480201 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 22.55
30 An toàn thông tin 7480202 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 21.6
31 Kế toán 7340301 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 18.5
32 Marketing 7340115 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 19.85
33 Báo chí 7320101 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 18.5
34 Khoa học máy tính 7480101 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 23.5
35 Công nghệ tài chính 7340208 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 19.45
36 Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa 7520216 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 22.05
37 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu 7480102 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 19.45
38 Công nghệ thông tin 7480201_UDU DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 17.1
39 Công nghệ đa phương tiện 7329001 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 20.12
40 Marketing 7340115_CLC DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 17.45
41 Kế toán 7340301_CLC DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 18.5
42 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 A00, A01, XDHB 25.07 Xét tuyển kết hợp
43 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 7520207 A00, A01, XDHB 26.42 Xét tuyển kết hợp
44 Truyền thông đa phương tiện 7320104 A00, A01, D01, XDHB 28 Xét tuyển kết hợp
45 Công nghệ đa phương tiện 7329001 A00, A01, D01, XDHB 27 Xét tuyển kết hợp
46 Thương mại điện tử 7340122 A00, A01, D01, XDHB 27.26 Xét tuyển kết hợp
47 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, XDHB 25.37 Xét tuyển kết hợp
48 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, XDHB 27.01 Xét tuyển kết hợp
49 An toàn thông tin 7480202 A00, A01, XDHB 26.9 Xét tuyển kết hợp
50 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, XDHB 18.5 Xét tuyển kết hợp
51 Marketing 7340115 A00, A01, D01, XDHB 26.97 Xét tuyển kết hợp
52 Báo chí 7320101 A00, A01, D01, XDHB 26.73 Xét tuyển kết hợp
53 Khoa học máy tính 7480101 A00, A01, XDHB 28 Xét tuyển kết hợp
54 Công nghệ tài chính 7340208 A00, A01, XDHB 26.7 Xét tuyển kết hợp
55 Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa 7520216 A00, A01, XDHB 27.71 Xét tuyển kết hợp
56 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu 7480102 A00, A01, XDHB 23.74 Xét tuyển kết hợp
57 Công nghệ thông tin 7480201_UDU A00, A01, XDHB 25.5 Xét tuyển kết hợp
58 Công nghệ đa phương tiện 7329001 A00, A01, D01, XDHB 27 Xét tuyển kết hợp
59 Marketing 7340115_CLC A00, A01, D01, XDHB 25.51 Xét tuyển kết hợp
60 Kế toán 7340301_CLC A00, A01, D01, XDHB 25.77 Xét tuyển kết hợp

Tin tức mới nhất