1 |
|
Kinh tế
|
NTH09 |
A00, A01, D01, D07, D03, D04, D06, D02 |
27.2 |
Các tổ hợp A01, D01, , D07 chênh lệch giảm 0,5 điểm so với tổ hợp gốc
Tốt nghiệp THPT |
2 |
Kinh tế quốc tế
|
Nhóm ngành Kinh tế, Kinh tế quốc tế
|
NTH01-02 |
A00, A01, D01, D07, D03, D04, D06, D02 |
28 |
Các tổ hợp A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 chênh lệch 0,5 điểm so với tổ hợp gốc
Tốt nghiệp THPT |
3 |
|
Nhóm ngành Quản trị kinh doanh; Kinh doanh quốc tế; Quản trị khách sạn; Marketing
|
NTH02 |
A00, A01, D01, D03, D04, D06, D02 |
28.1 |
Các tổ hợp A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 chênh lệch 0,5 điểm so với tổ hợp gốc
Tốt nghiệp THPT |
4 |
|
Kế toán , Tài chính - Ngân hàng
|
NTH03 |
A00, A01, D01, D07, D03, D04, D06, D02 |
27.8 |
Các tổ hợp A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 chênh lệch 0,5 điểm so với tổ hợp gốc
Tốt nghiệp THPT |
5 |
|
Luật
|
NTH01-01 |
A00, A01, D01, D07, D03, D04, D06, D02 |
27.5 |
Các tổ hợp A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 chênh lệch 0,5 điểm so với tổ hợp gốc
Tốt nghiệp THPT |
6 |
Tiếng Trung thương mại
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
NTH06 |
D01, D04 |
28.5 |
Điểm trúng truyển được quy về thang điểm 30. Tổ hợp môn D03 chênh lệch giảm 0.75 điểm so với tổ hợp gốc
Tốt nghiệp THPT |
7 |
Tiếng Nhật thương mại
|
Ngôn ngữ Nhật
|
NTH07 |
D01, D06 |
26 |
Điểm trúng tuyển được quy về thang điểm 30. Tổ hợp môn D06 chênh lệch giảm 0.75 điểm so với tổ hợp gốc
Tốt nghiệp THPT |
8 |
Tiếng Pháp thương mại
|
Ngôn ngữ Pháp
|
NTH05 |
D01, D03 |
26 |
Điểm trúng tuyển được quy về thang điểm 30. Tổ hợp môn D03 chênh lệch giảm 0.75 điểm so với tổ hợp gốc
Tốt nghệp THPT |
9 |
Tiếng Anh thương mại
|
Ngôn ngữ Anh
|
NTH04 |
D01 |
27 |
Tốt nghiệp THPT |
10 |
Kinh doanh quốc tế
|
Nhóm ngành Quản trị kinh doanh; Kinh doanh quốc tế; Quản trị khách sạn; Marketing
|
TC3 |
DGNLHCM, DGNLQGHN |
0 |
|
11 |
Luật thương mại quốc tế
|
Luật
|
TC7 |
DGNLHCM, DGNLQGHN |
0 |
|
12 |
Kinh tế đối ngoại
|
Nhóm ngành Kinh tế, Kinh tế quốc tế
|
TC1 |
DGNLHCM, DGNLQGHN |
0 |
|
13 |
Kinh tế quốc tế
|
Nhóm ngành Kinh tế, Kinh tế quốc tế
|
TC2 |
DGNLHCM, DGNLQGHN |
0 |
|
14 |
Tài chính quốc tế
|
Kế toán , Tài chính - Ngân hàng
|
TC5 |
DGNLHCM, DGNLQGHN |
0 |
|
15 |
Ngân hàng
|
Kế toán , Tài chính - Ngân hàng
|
TC5-1 |
DGNLHCM, DGNLQGHN |
0 |
|
16 |
Quản trị kinh doanh quốc tế
|
Nhóm ngành Quản trị kinh doanh; Kinh doanh quốc tế; Quản trị khách sạn; Marketing
|
TC4 |
DGNLHCM, DGNLQGHN |
0 |
|
17 |
Thương mại quốc tế
|
Nhóm ngành Kinh tế, Kinh tế quốc tế
|
TC1-1 |
DGNLHCM, DGNLQGHN |
0 |
|
18 |
Kinh tế & Phát triển quốc tế
|
Nhóm ngành Kinh tế, Kinh tế quốc tế
|
TC2-1 |
DGNLHCM, DGNLQGHN |
0 |
|
19 |
Phân tích và Đầu tư tài chính
|
Kế toán , Tài chính - Ngân hàng
|
TC5-2 |
DGNLHCM, DGNLQGHN |
0 |
|
20 |
Kế toán - Kiểm toán
|
Kế toán , Tài chính - Ngân hàng
|
TC6 |
DGNLHCM, DGNLQGHN |
0 |
|
21 |
|
Nhóm ngành Kinh tế, Kinh tế quốc tế
|
NTH01-02 |
A00, A01, D01, D07, D03, D04, D06, D02 |
0 |
|